Có 2 kết quả:

荒山野岭 huāng shān yě lǐng ㄏㄨㄤ ㄕㄢ ㄜˇ ㄌㄧㄥˇ荒山野嶺 huāng shān yě lǐng ㄏㄨㄤ ㄕㄢ ㄜˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wild, mountainous country

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wild, mountainous country

Bình luận 0